unessential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ə.ˈsɛnt.ʃəl/

Tính từ[sửa]

unessential /ˌən.ə.ˈsɛnt.ʃəl/

  1. Không thiết yếu, thứ yếu.
    the unessential points — những điểm không thiết yếu, những điểm phụ

Danh từ[sửa]

unessential /ˌən.ə.ˈsɛnt.ʃəl/

  1. Cái phụ, cái thứ yếu.

Tham khảo[sửa]