uneven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈi.vən/

Tính từ[sửa]

uneven /ˌən.ˈi.vən/

  1. Không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất... ).
  2. (Toán học) Lẻ (số).
  3. Thất thường, hay thay đổi (tính tình... ).

Tham khảo[sửa]