unfading
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ/
Tính từ[sửa]
unfading /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ/
- Không héo, không tàn đi.
- Không phai.
- Không phai nhạt; không quên được.
- unfading memories — những kỷ niệm không phai nhạt được
Tham khảo[sửa]
- "unfading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)