unfading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ/

Tính từ[sửa]

unfading /ˌən.ˈfeɪ.dɪŋ/

  1. Không héo, không tàn đi.
  2. Không phai.
  3. Không phai nhạt; không quên được.
    unfading memories — những kỷ niệm không phai nhạt được

Tham khảo[sửa]