unfellowed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unfellowed

  1. Đơn độc; độc.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Không có ai giống mình; lẻ đôi.

Tham khảo[sửa]