unfetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɛ.tɜː/

Ngoại động từ[sửa]

unfetter ngoại động từ /.ˈfɛ.tɜː/

  1. Tháo xiềng, mở cùm.
  2. (Nghĩa bóng) Giải phóng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]