unflattering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈflæ.tə.rɪŋ/

Tính từ[sửa]

unflattering /.ˈflæ.tə.rɪŋ/

  1. Không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ.

Tham khảo[sửa]