unforgettable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.fɜː.ˈɡɛ.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

unforgettable /ˌən.fɜː.ˈɡɛ.tə.bəl/

  1. Không thể quên được.

Tham khảo[sửa]