unformed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfɔrmd/

Tính từ[sửa]

unformed /.ˈfɔrmd/

  1. Không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình.
  2. Khó coi, xấu xí.

Tham khảo[sửa]