unfortified

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unfortified

  1. (Quân sự) Không phòng ngự, không xây đắp công sự.
    unfortified town — thành phố bỏ ngỏ

Tham khảo[sửa]