unfounded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/

Tính từ[sửa]

unfounded /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/

  1. Không căn cứ, không có sở.
    unfounded hopes — những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
    an unfounded rumour — tin đồn không căn cứ

Tham khảo[sửa]