unhallowed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈhæ.ˌloʊd/
Tính từ[sửa]
unhallowed /.ˈhæ.ˌloʊd/
- Không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng.
Tham khảo[sửa]
- "unhallowed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)