uniate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít uniate
/y.njat/
uniate
/y.njat/
Số nhiều uniate
/y.njat/
uniate
/y.njat/

uniate /y.njat/

  1. (Tôn giáo) Giáo đồ phái hợp nhất.

Tham khảo[sửa]