universalize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈvɜː.sə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
universalize ngoại động từ /.ˈvɜː.sə.ˌlɑɪz/
- Làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập.
- to universalize education — phổ cập giáo dục
Chia động từ[sửa]
universalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "universalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)