universidad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /u.ni.ber.si.ˈdad/, [u.ni.β̞ɛr.s̺i.ˈð̞a(ð̞)], [u.ni.β̞ɛr.s̻i.ˈð̞a(ð̞)], [u.ni.β̞ɛr.s̪i.ˈð̞a(ð̞)]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh ūniversitātem, từ ūniversitās, từ ūniversus (“tất cả”), từ:

Danh từ[sửa]

universidad gc (số nhiều universidades)

  1. Trường đại học.
  2. Tập thể (của một) trường đại học.
  3. Tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến.

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]