univocal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /juː.ˈnɪ.və.kəl/

Tính từ[sửa]

univocal /juː.ˈnɪ.və.kəl/

  1. Chỉ có một nghĩa (từ).

Tham khảo[sửa]