univoque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /y.ni.vɔk/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực univoque
/y.ni.vɔk/
univoque
/y.ni.vɔk/
Giống cái univoque
/y.ni.vɔk/
univoque
/y.ni.vɔk/

univoque /y.ni.vɔk/

  1. (Triết học) (giữ) nguyên nghĩa.
  2. (Toán học) Đơn ứng.

Tham khảo[sửa]