unluckiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈlə.ki.nəs/
Danh từ[sửa]
unluckiness (đếm được và không đếm được, số nhiều unluckinesses)
- Xem unlucky
Tham khảo[sửa]
- "unluckiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unluckiness (đếm được và không đếm được, số nhiều unluckinesses)