unmanageableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

unmanageableness

  1. Tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc... ).
  2. Tính khó dạy; tính cứng đầu cứng cổ (trẻ con).
  3. Tính khó cầm, tính khó sử dụng (đồ vật, máy móc... ).
  4. Tính khó làm chủ (tình hình... ).

Tham khảo[sửa]