unnaturalness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/
Danh từ[sửa]
unnaturalness /ˌən.ˈnæ.tʃə.rəl.nəs/
- Tính chất trái với thiên nhiên.
- Tính giả tạo, tính gượng gạo.
- Sự thiếu tình cảm thông thường.
- Tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu... ).
Tham khảo[sửa]
- "unnaturalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)