unne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å unne
Hiện tại chỉ ngôi unner
Quá khứ unte
Động tính từ quá khứ unt
Động tính từ hiện tại

unne

  1. Muốn, mong muốn ai được việc gì.
    Jeg unner ham å vinne.
    Det er deg vel unt.
    (refl.) Tự cho phép, tự cho mình hưởng.
    Han har ikke unnet seg ferie på fem år.

Tham khảo[sửa]