unne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unne |
Hiện tại chỉ ngôi | unner |
Quá khứ | unte |
Động tính từ quá khứ | unt |
Động tính từ hiện tại | — |
unne
- Muốn, mong muốn ai được việc gì.
- Jeg unner ham å vinne.
- Det er deg vel unt.
- (refl.) Tự cho phép, tự cho mình hưởng.
- Han har ikke unnet seg ferie på fem år.
Tham khảo[sửa]
- "unne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)