unorthodoxy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌdɑːk.si/

Danh từ[sửa]

unorthodoxy /.ˌdɑːk.si/

  1. Tính chất không chính thống.

Tham khảo[sửa]