unplucked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unplucked

  1. Chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái.
  2. Chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim... ).

Tham khảo[sửa]