unquestionable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

unquestionable /.ˈkwɛs.tʃə.nə.bəl/

  1. Không thể nghi ngờ được, chắc chắn.

Tham khảo[sửa]