unquestioning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ən.ˈkwɛs.tʃə.nɪŋ/

Tính từ[sửa]

unquestioning ( không so sánh được) /ən.ˈkwɛs.tʃə.nɪŋ/

  1. Không hay hỏi lại; mù quáng.
    unquestioning obedience — sự phục tùng mù quáng

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]