unread

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

unread /.ˈrɛd/

  1. Không đọc, không ai đọc.
    an unread book — một quyển sách không ai đọc
  2. Không có học, dốt nát.

Tham khảo[sửa]