unreasoning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈriz.nɪŋ/

Tính từ[sửa]

unreasoning /.ˈriz.nɪŋ/

  1. Không suy xét, không suy nghĩ kỹ.

Tham khảo[sửa]