unrequited
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.rɪ.ˈkwɑɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ˌən.rɪ.ˈkwɑɪ.təd] |
Tính từ[sửa]
unrequited /ˌən.rɪ.ˈkwɑɪ.təd/
- Không được đền đáp, không được đáp lại.
- an unrequited love — tình yêu không được đáp lại
- Không được thưởng.
Tham khảo[sửa]
- "unrequited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)