unsatisfactory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unsatisfactory /.ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri/

  1. Không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng.
  2. Xoàng, thường.

Tham khảo[sửa]