unscathed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈskeɪðd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unscathed /.ˈskeɪðd/

  1. Không bị tổn thưng.

Tham khảo[sửa]