unscrew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈskruː/

Ngoại động từ[sửa]

unscrew ngoại động từ /.ˈskruː/

  1. Nới (ốc... ) ra, vặn (ốc... ) ra.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]