unselfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈsɛɫ.fɪʃ/

Tính từ[sửa]

unselfish /ˌən.ˈsɛɫ.fɪʃ/

  1. Không ích kỷ.

Tham khảo[sửa]