unsettling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈsɛ.tᵊ.liɳ/

Động từ[sửa]

unsettling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "unsettle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

unsettling /ˌən.ˈsɛ.tᵊ.liɳ/

  1. Không làm cho an tâm, đáng lo.

Tham khảo[sửa]