unsling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈslɪŋ/

Tính từ[sửa]

unsling /.ˈslɪŋ/

  1. Cởi dây đeo, cởi dây móc.

Tham khảo[sửa]