untainted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

untainted

  1. Chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa quả).
  2. Không bị nhơ bẩn, không bị ô uế.

Tham khảo[sửa]