untangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈtæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

untangle ngoại động từ /ˌən.ˈtæŋ.ɡəl/

  1. Gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]