unthrone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈθroʊn/

Ngoại động từ[sửa]

unthrone ngoại động từ /.ˈθroʊn/

  1. Truất ngôi (vua); hạ bệ.

Tham khảo[sửa]