untold
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈtoʊld/
Tính từ[sửa]
untold /ˌən.ˈtoʊld/
- Không kể lại, không nói ra.
- an untold story — một câu chuyện không kể lại
- Không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể.
- a man of untold wealth — một người giàu vô kể
- untold losses — thiệt hại không kể xiết
Tham khảo[sửa]
- "untold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)