untrained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

untrained

  1. Không tập, không rèn (súc vật).
  2. Không có kinh nghiệm; chưa thạo (người).
  3. (Thể dục, thể thao) Không tập dượt, không huấn luyện.

Tham khảo[sửa]