untrained
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
untrained
- Không tập, không rèn (súc vật).
- Không có kinh nghiệm; chưa thạo (người).
- (Thể dục, thể thao) Không tập dượt, không huấn luyện.
Tham khảo[sửa]
- "untrained", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)