untrimmed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

untrimmed

  1. Không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn).
  2. Không điểm, không trang sức (mũ... ).

Tham khảo[sửa]