untwine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtwɑɪn/

Ngoại động từ[sửa]

untwine ngoại động từ /.ˈtwɑɪn/

  1. Tháo, li (chỉ đ xe).

Tham khảo[sửa]