unwieldy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈwil.di/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

unwieldy /ˌən.ˈwil.di/

  1. Khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ).

Tham khảo[sửa]