update

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

up- + date

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

update (số nhiều updates)

  1. Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất).
  2. (software) Bản cập nhật.
    The latest updateBản cập nhật mới nhất

Ngoại động từ[sửa]

update (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn updates, phân từ hiện tại updating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ updated)

  1. Làm cho cập nhật, hiện đại hoá.
  2. Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]