upholder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌəp.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ[sửa]

upholder /ˌəp.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Cái trụ, cái chống, cái đỡ.
  2. Người ủng hộ, người tán thành.
  3. Người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai).
  4. Người xác nhận.

Tham khảo[sửa]