upkeep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈəp.ˌkip/

Danh từ[sửa]

upkeep /ˈəp.ˌkip/

  1. Sự bo dưỡng, sự sửa sang.
  2. Phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang.

Tham khảo[sửa]