uppity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈə.pə.ti/

Tính từ[sửa]

uppity /ˈə.pə.ti/

  1. (Thông tục) Tự cao tự đại; trịch thượng.

Tham khảo[sửa]