upstanding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ/

Tính từ[sửa]

upstanding /ˌəp.ˈstæn.dɪŋ/

  1. Dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật).
  2. Khoẻ mạnh, chắc chắn.
  3. (Tài chính) Cố định, không thay đổi.
    upstanding wages — tiền lưng cố định

Tham khảo[sửa]