Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
urbaniste /yʁ.ba.nist/
|
urbanistes /yʁ.ba.nist/
|
Số nhiều
|
urbaniste /yʁ.ba.nist/
|
urbanistes /yʁ.ba.nist/
|
urbaniste /yʁ.ba.nist/
- (Tôn giáo, sử học) ) người ủng hộ giáo hoàng Ua-banh VI.
- Nhà quy hoạch đô thị.
Tham khảo[sửa]
-