urgence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /yʁ.ʒɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
urgence
/yʁ.ʒɑ̃s/
urgences
/yʁ.ʒɑ̃s/

urgence gc /yʁ.ʒɑ̃s/

  1. Tính khẩn cấp, sự khẩn cấp.
    En cas d’urgence — trong trường hợp khẩn cấp
    état d’urgence — tình trạng khẩn cấp
  2. (Y học) Trường hợp cấp cứu.
    d’urgence — ngay tức khắc
    Opérer d’urgence — mổ ngay tức khắc

Tham khảo[sửa]