urgency
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɜː.dʒənt.si/
Danh từ[sửa]
urgency /ˈɜː.dʒənt.si/
- Sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách.
- a matter of great urgency — một việc khẩn cấp
- Sự khẩn nài, sự năn nỉ.
- to yield to someone's urgency — nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
Tham khảo[sửa]
- "urgency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)