urpremiere
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urpremiere | urpremieren |
Số nhiều | urpremierer | urpremierene |
Danh từ[sửa]
urpremiere gđ
- Lần trình diễn đầu tiên của một vở kịch.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "urpremiere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)